1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ diaphragm gauge

diaphragm gauge

Kỹ thuật
  • dụng cụ đo sử dụng màng chắn
Đo lường - Điều khiển
  • áp kế màng mỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận