1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ diaper

diaper

/"daiəpə/
Danh từ
  • vải kẻ hình thoi
  • tã lót bằng vải kẻ hình thoi
  • khăn vệ sinh khô phụ nữ
  • kiến trúc kiểu trang trí hình thoi
Động từ
  • in hình thoi (lên vải); thêu hình thoi (vào khăn)
  • trang trí hình thoi (trên tường...)
  • Anh - Mỹ quấn tã lót (cho em bé)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận