1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ diandric

diandric

Tính từ
  • sinh học truyền theo tính bố; truyền chéo tính dục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận