1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ diameter

diameter

/dai"æmitə/
Danh từ
Kinh tế
  • đường kính
Xây dựng
  • số bội giác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận