Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ diameter
diameter
/dai"æmitə/
Danh từ
số phóng to (của thấu kính...)
lens
magnifying
20
diameters
:
thấu kính phóng to 20 lần
toán học
đường kính
Kinh tế
đường kính
Xây dựng
số bội giác
Chủ đề liên quan
Toán học
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận