1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dialysate

dialysate

Danh từ
  • cũng dialyzate
  • sinh học chất thẩm tích; chất thẩm tán
Kỹ thuật
  • phần thẩm tách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận