1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ diagrammatic

diagrammatic

/,daiəgrə"mætik/ (diagrammatical) /,daiəgrə"mætikəl/
Tính từ
  • biểu đồ; bằng biểu đồ
Kỹ thuật
  • biểu đồ
Hóa học - Vật liệu
  • bằng biểu đồ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận