Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ diagrammatic
diagrammatic
/,daiəgrə"mætik/ (diagrammatical) /,daiəgrə"mætikəl/
Tính từ
biểu đồ; bằng biểu đồ
Kỹ thuật
biểu đồ
Hóa học - Vật liệu
bằng biểu đồ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận