Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ diagram
diagram
/"daiəgræm/
Danh từ
biểu đồ
Kinh tế
biểu đồ
đồ biểu
đồ giải
sơ đồ
Kỹ thuật
biểu đồ
đồ thị
giản đồ
lập biểu đồ
sơ đồ
Y học
biểu đồ, sơ đồ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận