1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ diagram

diagram

/"daiəgræm/
Danh từ
  • biểu đồ
Kinh tế
  • biểu đồ
  • đồ biểu
  • đồ giải
  • sơ đồ
Kỹ thuật
  • biểu đồ
  • đồ thị
  • giản đồ
  • lập biểu đồ
  • sơ đồ
Y học
  • biểu đồ, sơ đồ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận