1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ diagonal strut

diagonal strut

Kỹ thuật
  • thanh chịu nén
Toán - Tin
  • thanh chéo (chịu nén)
  • thanh xiên (chịu nén)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận