1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ diacritical

diacritical

/,daiə"kritik/
Tính từ
  • có khả năng phân biệt
  • ngôn ngữ học diacritic marks dấu phụ (để phân biệt âm tiết, trọng âm... của một từ)
Danh từ
Kỹ thuật
  • đặc biệt
  • phân biệt
  • phụ thêm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận