Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ diachronic
diachronic
/"daiə"krɔnik/ (diachronical) /"daiə"krɔnikəl/
Tính từ
ngôn ngữ học
lịch lại
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Thảo luận
Thảo luận