1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ diachronic

diachronic

/"daiə"krɔnik/ (diachronical) /"daiə"krɔnikəl/
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận