Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dhurrie
dhurrie
/"dʌri/ (dhurry) /"dʌri/ (durrie) /"dʌri/
Danh từ
vải bông thô
Ấn Độ
(dùng làm thảm trải sàn...)
Chủ đề liên quan
Ấn Độ
Thảo luận
Thảo luận