1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dhurrie

dhurrie

/"dʌri/ (dhurry) /"dʌri/ (durrie) /"dʌri/
Danh từ
  • vải bông thô Ấn Độ (dùng làm thảm trải sàn...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận