Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dextrorse
dextrorse
/deks"trɔ:s/
Tính từ
thực vật học
quấn phải, quấn sang bên phải
Điện lạnh
thuận
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận