1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dextro-rotatory

dextro-rotatory

/,dekstrou"routətəri/ (dextrogyrate) /,dekstrou"dʤaiəreit/
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận