Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dextro-rotatory
dextro-rotatory
/,dekstrou"routətəri/ (dextrogyrate) /,dekstrou"dʤaiəreit/
Tính từ
hoá học
quay phải, hữu tuyến
Chủ đề liên quan
Hoá học
Thảo luận
Thảo luận