1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dextrin

dextrin

/"dekstrin/
Danh từ
Hóa học - Vật liệu
  • đextrin
Y học
  • loại carbohydrate dùng chế tạo dược phẩm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận