Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dew-point
dew-point
/"dju:pɔint/
Danh từ
điểm sương
độ nhiệt ngưng
Kỹ thuật
điểm sương
đổ mồ hôi
đọng sương
Xây dựng
điềm ngưng hơi
Toán - Tin
điểm ngưng hơi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận