1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dew-point

dew-point

/"dju:pɔint/
Danh từ
  • điểm sương
  • độ nhiệt ngưng
Kỹ thuật
  • điểm sương
  • đổ mồ hôi
  • đọng sương
Xây dựng
  • điềm ngưng hơi
Toán - Tin
  • điểm ngưng hơi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận