1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ devolution

devolution

/,di:və"lu:ʃn/
Danh từ
  • sự trao cho, sự uỷ thác cho (quyền hành, trách nhiệm...)
  • sự để lại (tài sản...)
  • sinh vật học sự thoái hoá
Kinh tế
  • sự chuyển nhượng (tài sản . . .)
  • sự ủy quyền
Kỹ thuật
  • sự biến tính
  • sự thoái hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận