Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ devitrification
devitrification
/di:,vitrifi"keiʃn/
Danh từ
sự hoá mờ (thuỷ tinh)
Kỹ thuật
sự hóa mờ
sự mất trong
Xây dựng
sự mờ đục
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận