1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ devisor

devisor

/,devi"zɔ:/
Danh từ
Kinh tế
  • người cho thừa kế
  • người làm di chúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận