Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ devisee
devisee
/,dəvi"zi:/
Danh từ
pháp lý
người thừa kế, người thừa tự
Kinh tế
người được thừa kế
người thừa kế
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận