1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ devisable

devisable

/di"vaizəbl/
Tính từ
  • có thể nghĩ ra, có thể tìm ra, có thể sáng chế, có thể phát minh
  • pháp lý có thể để lại (bằng chúc thư)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận