1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ device contention

device contention

Kỹ thuật
  • luận điểm thiết bị
Toán - Tin
  • tranh chấp thiết bị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận