1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deviator

deviator

Kỹ thuật
  • bộ làm lệch
  • làm lệch
Xây dựng
  • bộ chuyển hướng
  • tenxơ lệch
  • ụ chuyển hướng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận