developer
/di"veləpə/
Danh từ
- nhiếp ảnh người rửa ảnh; thuốc rửa ảnh
Kinh tế
- chất hiện hình (trong phân tích sắc ký)
- chủ (thuê xây dựng) công trình
Kỹ thuật
- lập trình viên
- phát triển
Toán - Tin
- người phát triển
- thuốc hiện ảnh
- thuốc rửa ảnh
Điện lạnh
- thuốc hiện
Vật lý
- thuốc hiện hình
Xây dựng
- thuốc tráng phim
Chủ đề liên quan
Thảo luận