1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ developer

developer

/di"veləpə/
Danh từ
Kinh tế
  • chất hiện hình (trong phân tích sắc ký)
  • chủ (thuê xây dựng) công trình
Kỹ thuật
  • lập trình viên
  • phát triển
Toán - Tin
  • người phát triển
  • thuốc hiện ảnh
  • thuốc rửa ảnh
Điện lạnh
  • thuốc hiện
Vật lý
  • thuốc hiện hình
Xây dựng
  • thuốc tráng phim
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận