1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ devastate

devastate

/di:"væljueit/
Động từ
  • tàn phá, phá huỷ, phá phách
Kỹ thuật
  • phá hủy
  • tàn phá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận