Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ devalorize
devalorize
/di:"væləraiz/
Động từ
làm giảm giá, phá giá
tiền tệ
Chủ đề liên quan
Tiền tệ
Thảo luận
Thảo luận