1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deuteron

deuteron

/"dju:tərɔn/
Danh từ
Kỹ thuật
  • đơteron
  • hạt nhân đơteri
Hóa học - Vật liệu
  • đơton
  • đơtron
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận