1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deturn

deturn

Kỹ thuật
  • nắn (đường)
Xây dựng
  • dẫn, tháo (nước)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận