1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ detune

detune

/di:"tju:n/
Động từ
  • radio làm mất điều hướng
Nội động từ
  • radio mất điều hướng
Kỹ thuật
  • sự điều hưởng
Điện lạnh
  • mất điều hưởng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận