1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ detritus

detritus

/di"traitəs/
Danh từ
  • vật vụn (như cát, sỏi...); mảnh vụn
Kỹ thuật
  • đá vụn
  • đất đá vụn
Xây dựng
  • debris
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận