Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ detritus
detritus
/di"traitəs/
Danh từ
vật vụn (như cát, sỏi...); mảnh vụn
Kỹ thuật
đá vụn
đất đá vụn
Xây dựng
debris
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận