Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ detrited
detrited
/di"traitid/
Tính từ
mòn, bị cọ mòn
bở ra, mủn ra, vụn ra
Kỹ thuật
mòn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận