1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ detrited

detrited

/di"traitid/
Tính từ
  • mòn, bị cọ mòn
  • bở ra, mủn ra, vụn ra
Kỹ thuật
  • mòn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận