Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ detribalise
detribalise
/di:"traibəlaiz/ (detribalise) /di:"traibəlaiz/
Động từ
sử học
giải bộ lạc; sự phá vỡ tổ chức bộ lạc
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận