1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ detoxication

detoxication

/di:,tɔksi"keiʃn/
Danh từ
  • sự giải độc
Kinh tế
  • sự cai nghiện
  • sự giải độc
Hóa học - Vật liệu
  • giải độc
  • khử độc
Y học
  • sự giải độc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận