1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ detoxicant

detoxicant

Danh từ
  • chất giải độc, chất khử độc
Kỹ thuật
  • chất giải độc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận