Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ detonator
detonator
/"detouneitə/
Danh từ
ngòi nổ, kíp
đường sắt
pháo hiệu (báo trước chỗ đường hỏng)
Kỹ thuật
kíp
kíp mìn
kíp nổ
ngòi nổ
ngòi nổ/kíp nổ
Hóa học - Vật liệu
chất gây nổ
Chủ đề liên quan
Đường sắt
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận