1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ detonator

detonator

/"detouneitə/
Danh từ
  • ngòi nổ, kíp
  • đường sắt pháo hiệu (báo trước chỗ đường hỏng)
Kỹ thuật
  • kíp
  • kíp mìn
  • kíp nổ
  • ngòi nổ
  • ngòi nổ/kíp nổ
Hóa học - Vật liệu
  • chất gây nổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận