1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ detonate

detonate

/"detouneit/
Động từ
  • làm nổ
Kỹ thuật
  • gây nổ
  • kích nổ
  • làm nổ
  • nổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận