1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ detersive

detersive

/di"tə:siv/
Tính từ
  • y học để làm sạch (vết thương...)
Danh từ
  • y học thuốc làm sạch (vết thương...)
Kỹ thuật
  • chất làm sạch
Hóa học - Vật liệu
  • chất tẩy rửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận