Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ detersive
detersive
/di"tə:siv/
Tính từ
y học
để làm sạch (vết thương...)
Danh từ
y học
thuốc làm sạch (vết thương...)
Kỹ thuật
chất làm sạch
Hóa học - Vật liệu
chất tẩy rửa
Chủ đề liên quan
Y học
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận