1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ detergent

detergent

/di"tə:dʤənt/
Tính từ
  • để làm sạch; để tẩy
Danh từ
  • y học thuốc làm sạch (vết thương...); thuốc tẩy
Kinh tế
  • chất rửa
  • để làm sạch
  • để tẩy
  • thuốc tẩy
Kỹ thuật
  • chất làm sạch
  • xà phòng
Y học
  • chất tẩy rữa
Cơ khí - Công trình
  • chất tẩy rửa
Hóa học - Vật liệu
  • thuốc tẩy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận