1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ detent

detent

/di"tent/
Danh từ
  • kỹ thuật cái hãm, cái khoá dừng; cái móc, cái chốt
Kỹ thuật
  • bánh cóc
  • bộ hãm
  • cái định vị
  • cái hãm
  • cái móc
  • cấu nhả
  • chốt hãm
  • hãm khóa
  • khóa
  • nút hãm
  • vấu hãm
  • vấu tỳ
Vật lý
  • cấu gạt
Toán - Tin
  • tái khóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận