detent
/di"tent/
Danh từ
- kỹ thuật cái hãm, cái khoá dừng; cái móc, cái chốt
Kỹ thuật
- bánh cóc
- bộ hãm
- cái định vị
- cái hãm
- cái móc
- cấu nhả
- chốt hãm
- hãm khóa
- khóa
- nút hãm
- vấu hãm
- vấu tỳ
Vật lý
- cấu gạt
Toán - Tin
- tái khóa
Chủ đề liên quan
Thảo luận