1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ detection

detection

/di"tekʃn/
Danh từ
  • sự dò ra, sự tìm ra, sự khám phá ra, sự phát hiện ra
  • sự nhận thấy, sự nhận ra
  • radio sự tách sóng
Kinh tế
  • sự dò tìm
  • sự phát hiện
Kỹ thuật
  • nhận ra
  • phát hiện
  • sự dò
  • sự dò tìm
  • sự phát hiện
  • sự tách
  • sự tách sóng
  • sự thăm dò
Toán - Tin
  • dò ra
Xây dựng
  • sự khám phá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận