1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ detailed plan

detailed plan

Xây dựng
  • mặt bằng chi tiết
  • quy hoạch chi tiết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận