1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ detached house

detached house

Xây dựng
  • nhà đứng riêng
  • nhà tách biệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận