Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ destructor
destructor
/dis"trʌtə/
Danh từ
lò đốt rác
từ hiếm
kẻ phá hoại, kẻ tàn phá
Kỹ thuật
làm hủy
lò đốt rác
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận