1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ destructor

destructor

/dis"trʌtə/
Danh từ
  • lò đốt rác
  • từ hiếm kẻ phá hoại, kẻ tàn phá
Kỹ thuật
  • làm hủy
  • lò đốt rác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận