Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ destructive testing
destructive testing
Kỹ thuật
kiểm tra giới hạn
thí nghiệm phá hoại
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận