1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ destructive distillation

destructive distillation

Kinh tế
  • sự chưng cất khô
Hóa học - Vật liệu
  • chưng cất sau cracking
Y học
  • sự cất gây hủy hoại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận