1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ destitution

destitution

/,desti"tju:ʃn/
Danh từ
  • cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực
  • pháp lý sự truất (quyền)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận