1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dessert

dessert

/di"zə:t/
Danh từ
  • món tráng miệng
  • Anh - Mỹ món ngọt cuối bữa (ăn trước khi ăn hoa quả)
Kinh tế
  • món ăn ngọt cuối bữa
  • món tráng miệng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận