Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ desquamation
desquamation
/,deskwə"meiʃn/
Danh từ
sự bóc vảy; sự tróc vảy
Kỹ thuật
sự tróc vảy
Hóa học - Vật liệu
bóc vảy
tróc vảy
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận