1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ desquamation

desquamation

/,deskwə"meiʃn/
Danh từ
  • sự bóc vảy; sự tróc vảy
Kỹ thuật
  • sự tróc vảy
Hóa học - Vật liệu
  • bóc vảy
  • tróc vảy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận