1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ designed level

designed level

Xây dựng
  • mức hạch toán
  • trình độ tính toán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận