1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ desiccator

desiccator

/"desikeitə/
Danh từ
  • bình làm khô; tủ sấy, lò sấy, máy sấy
Kinh tế
  • bình hút nước
  • máy sấy
  • tủ sấy
Kỹ thuật
  • bình hút ẩm
  • bộ sấy khô
  • chất hút ẩm
  • lò sấy, bình làm khô
  • máy hút ẩm
  • máy sấy
  • máy sấy khô
Điện
  • bình khử ẩm
  • chất khử ẩm
Hóa học - Vật liệu
  • bình làm khô
Toán - Tin
  • bộ máy sấy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận