Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ desiccative
desiccative
/de"sikətiv/
Tính từ
làm khô
Kỹ thuật
chất khử nước
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận